べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
Cấu trúc
べつだん~ない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "không...đặc biệt". Là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.
べつだん
問題
はない。
Không có vấn đề gì đặc biệt cả.
山田
さんはいつもより
黙
るようだったが、
私
はべつだん
気
にもしなかった。
Yamada có vẻ lặng lẽ hơn thường ngày, nhưng tôi không quá quan tâm.