ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
Cấu trúc
ほとんど + Vる + ところだった
ほとんど + Vます + かけた
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "suýt nữa đã xảy ra việc ấy, nhưng thực tế đã không xảy ra". Thường được sử dụng trong văn cảnh "chuyện nguy hiểm đã qua".
学生時代
に
結核
でほとんど
死
にかけたことがある。
Hồi đại học tôi bị lao phổi suýt chết.
路地
から
飛
び
出
してきた
自動車
とほとんどぶつかるところだった。
Tôi tưởng như đã đâm vào chiếc xe hơi băng từ ngõ ra.