~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
Cấu trúc
~ ば/たら + V-る+ かもしれない
Nghĩa
Biểu thị suy đoán của người nói về một khả năng có thể xảy ra, trong trường hợp giả định hội đủ một điều kiện nào đó.
走
れば
転
んで
壊
れるかもしれない。
Nếu chạy thì có lẽ tôi sẽ ngã và bị gãy chân đấy.
夕食
を
食
べていたら
列車
に
乗
り
遅
れるかもしれない.
Nếu ăn tối thì chúng ta có thể sẽ lên tàu muộn đấy.