たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
Cấu trúc
たいした + N ではない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa: "sự việc không quan trọng đến mức như thế".
私
にとって
給料
が
高
いか
安
いかはたいした
問題
ではない。
仕事
が
面白
いかどうかは
問題
だ。
Đối với tôi lương cao hay thấp không phải là vấn đề quan trọng. Vấn đề là công việc có thú vị không.
たいしたことではありません。ちょっと
家
に
物
を
忘
れただけです。
Chẳng có chuyện gì quan trọng cả. Chỉ là tôi để quên chút đồ ở nhà thôi.