抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
Cấu trúc
N + 抜きに… + V- れない
Nghĩa
抜きに...れない(ぬきに...れない)diễn tả ý nghĩa "nếu không có cái đó, thì không thể... được". Đi cùng động từ khả năng thể phủ định hoặc những từ mang tính phủ định.
こんな
大切
なことは
社長抜
きに
決
められない。
Chuyện quan trọng như thế này mà không có giám đốc thì không quyết định được.
このチームはキャプテン抜きに戦えないと思う。
Tôi nghĩ cái đội này mà không có đội trưởng thì không thể thi đấu được.
彼抜
きに
今回
の
勝利
は
不可能
だった。
Không có anh ấy thì không thể có chiến thắng lần này.