... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
Cấu trúc
~こととする
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "quy định rằng..., cho rằng...".
会議
には、
関係者全員
が
必
ず
出席
することとする。
欠席
は
許可
しない。
Tất cả thành viên liên quan được quy định phải tham gia cuộc họp. Việc vắng mặt là không được phép.
この
度
の
環境法修正
は
喜
ぶべきこととして
受
け
止
められている。