たまえ
Hãy
Cấu trúc
V-ます + たまえ
Nghĩa
たまえ là thể mệnh lệnh của たまう, gần nghĩa với てください.
Mẫu câu này thường được dùng bởi nam giới khi nói với người dưới mình, có ý nghĩa sai khiến nhưng lại mang cảm giác thân mật.
Cách nói này được dùng nhiều vào thời Edo.
Mẫu câu này thường được dùng bởi nam giới khi nói với người dưới mình, có ý nghĩa sai khiến nhưng lại mang cảm giác thân mật.
Cách nói này được dùng nhiều vào thời Edo.
急
ぎたまえ。
Hãy nhanh lên.
説明
したまえ。
Hãy giải thích đi.