なおす
...lại (Không chủ ý)
Cấu trúc
Vます + なおす
Nghĩa
Diễn tả một hành động không mang chủ ý, tự nhiên biến đổi theo chiều hướng tốt.
今月
になって、
証券市場
が
持
ち
直
した。
Đến tháng này, thị trường chứng khoán đã khởi sắc trở lại.
被害者
はだんだん
持
ち
直
している。
Nạn nhân đang dần hồi phục trở lại.