てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
Cấu trúc
Vて + もらえるとありがたい
Vて + もらえるとうれしい
Nghĩa
Diễn tả một lời đề nghị, nhờ cậy lịch sự. Ở cuối câu thường không nói dứt câu, mà dùng những từ như「けど」,「が」để làm nhẹ ý đề nghị.
今週末、暇だったら、パソコンの修理に来てもらえると嬉しいんですけど。
Cuối tuần này, nếu anh rảnh đến giúp tôi sửa máy tính thì tôi rất vui.
出荷
の
時間
をもう
少
しずらしてもらえると、ありがたいですが。
Tôi rất cảm kích nếu anh có thể lùi thời gian giao hàng lại muộn hơn một chút.