ていく
Tiếp tục... (liên tiếp)
Cấu trúc
V-て + いく
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa: nếu lấy một thời điểm nào đó làm chuẩn thì sau thời điểm đó, một hành động hoặc một sự biến đổi sẽ tiếp tục tiến triển hướng đến tương lai.
国
へ
帰
っても
日本語
の
勉強
を
続
けて
行
くつもりだ。
Sau khi về nước tôi dự định vẫn tiếp tục học tiếng Nhật.
今日
から
七月
だ。だんだん
暑
くなって
行
く。
Từ hôm nay là tháng bảy rồi. Trời sẽ dần trở nên nóng hơn.
日本
ではさらに
高齢者
の
数
が
増加
して
行
くことが
予想
される。
Người ta dự đoán số người cao tuổi ở Nhật sẽ còn tăng hơn nữa.
夕方
から
雨
が
強
くなっていく。
Trời mưa ngày càng nặng hạt kể từ chiều tối.