あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
Cấu trúc
あるいは + V・A・Na・N + かもしれない
Nghĩa
Biểu thị sự phỏng đoán của người nói "có khả năng như thế".
このままでは、
私
たちの
チーム
はあるいは
負
けるかもしれない。
Cứ đà này đội chúng ta sẽ thua không biết chừng.
彼
の
明
かしたことは、あるいは
嘘
かもしれない。
Không chừng những điều anh ta tiết lộ là giả đấy.
これで、
実験
は
三度目
だが、
今回
はあるいは
失敗
かもしれない。
Đây đã là lần thí nghiệm thứ ba nhưng có thể lần này vẫn sẽ thất bại.