みたいだ
Hình như, có vẻ
Cấu trúc
V・A・Na・N + みたいだ
Nghĩa
Diễn tả suy đoán của người nói. Suy đoán của người nói được rút ra dựa trên kinh nghiệm trực tiếp của bản thân như nhìn, nghe, ngửi ... thấy cái gì đó.
彼
は
大学
の
教授
みたいだ。
Hình như ông ấy là giáo sư đại học.
何
か
焦
げているみたいだ。
変
な
匂
いがする。
Hình như có gì đó bị khét. Có mùi lạ lắm.