なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
Cấu trúc
なんともおもわない~
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "không nghĩ rằng đó là một chuyện trọng đại".
彼女
は
不合格
をなんとも
思
わない。
Cô ấy chẳng lo nghĩ gì về việc thi trượt cả.
彼
は
人
の
感情
を
害
することをなんとも
思
わない。
Anh ấy chẳng đếm xỉa gì đến việc làm tổn thương cảm nhận của người khác.