なんとか
Cũng tạm đủ, tàm tạm (Có chủ ý)
Cấu trúc
なんとか~
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa “đó là một tình huống khó khăn, nhưng cuối cùng cũng có thể làm được cái gì đó”.
朝食用のパンはなんとかある。
Bánh mỳ cũng tạm đủ cho bữa sáng.
友達
の
支援
で
何
とかここまで
頑張
れた。
Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè mà tôi đã có thể tạm gắng gượng tới bây giờ.