…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
Cấu trúc
~といっても~ない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa: mức độ của điều được dự đoán từ sự việc đã nêu không lớn lắm.
サッカー
が
趣味
だと
言
っても、そんなにするわけではない。
Dẫu nói sở thích là đá bóng nhưng cũng chẳng phải là đá nhiều lắm đâu.
病気
になったと
言
っても、そんなに
深刻
じゃない。
Dẫu nói là bị bệnh nhưng cũng không nghiêm trọng lắm đâu.