のような
Giống như, hình như
Cấu trúc
N の / V普通形 + ような + N
Nghĩa
Giống như, hình như
十一月
が
来
たばかりなのに
真冬
のような
寒
さだ。
Vừa mới đến tháng 11, vậy mà đã lạnh như giữa mùa đông.
自分
ではないような
気
がする。
Tôi cảm thấy như thể không phải là chính mình (như thể tôi là một người khác).