…ほど
Tới mức, cỡ...
Cấu trúc
N + ほど
A-い + ほど
V-る + ほど
Nghĩa
Dùng để diễn đạt một động tác hay trạng thái có mức độ cỡ bao nhiêu đó, thông qua cách nói ẩn dụ hay một ví dụ cụ thể.
今年
の
試験
はそれほど
難
しくなかった。
Kỳ thi năm nay không khó đến mức đó.
足
は
泣
きたいほど
痛
い。
Chân tôi đau đến muốn phát khóc.
この
料理
は
飽
きるほどたくさん
食
べた。
Món này tôi ăn nhiều phát ngán.