おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
Cấu trúc
おいそれと + (は) + Vれない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "vì một lí do gì đó mà không thể dễ dàng làm gì được".
子供
を
産
んだばかりの
母犬
にはおいそれとは
近
づけない。
Không dễ gì có thể đến gần những con chó mẹ vừa mới đẻ con.
これはおいそれと
決
められるようなことではなかった。
Đây không phải điều có thể dễ dàng quyết định.