…というほどではない
Không tới mức...
Cấu trúc
N/Na + というほどではない
A/V + というほどではない
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "mức độ không cao đến mức đó".
読書
が
好
きですが、
徹夜
で
読
むというほどではない。
Tôi thích đọc sách, nhưng không đến mức đọc thâu đêm.
日本語
は
話
せますが、
通訳
ができるというほどではありません。
Tôi có thể nói tiếng Nhật, nhưng không đến mức phiên dịch được.