Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶらんこ。 [和名抄]
(1)〔「さ」は接頭語〕
〔動詞「触る」の連用形から〕
〔動詞「障る」の連用形から〕
〔「さ」は接頭語〕
自分の家。 わがや。
〔動詞「さがる」の連用形から〕
物を煮炊きする口の大きな釜(カマ)。 [和名抄]