Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ おっ開く
おっ開く
おっぴらく
〔「おっ」は接頭語〕
(1)「開く」を強めた俗な言い方。
「足を~・いてすわる」
(2)おおっぴらに振る舞う。 公然とする。
「なぜ~・ひて妾は置かしやんせん/歌舞伎・幼稚子敵討」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới おっ開く
開く
あく
※一※ (動カ五[四])
開く
ひらく
※一※ (動カ五[四])
開く
はだく
〔「はたく」とも〕
おっ
おっ
(感)
おっ
おっ
(接頭)
おっかなびっくり
おっかなびっくり
(副)
ざっくざっく
ざっくざっく
(副)
おっと
おっと
(感)
Xem thêm