Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のちほど。 後刻。 あと。
〔「まかだち」とも〕
〔「道股(チマタ)」の意〕
〔「立ち待ち」の意かという〕
(1)美しい御殿。