Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ どっと
どっと
どっと
(副)
(1)人や物などが急に多く押し寄せるさま。
「人が~押し寄せる」
(2)大勢が一度に声をあげるさま。
「みんなが~笑う」
(3)病気が急に重くなり, 床につくさま。
「~床につく」
~しない
あまり感心できない。 ぞっとしない。
「気心も解らぬ者を無暗に貰ふのは余りドットしませぬから/浮雲(四迷)」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới どっと
どかっと
どかっと
(副)
どっかと
どっかと
(副)
どきっと
どきっと
(副)
椴
とど
⇒ 椴松
鯔
とど
※一※ (名)
とど
とど
(副)
とっとと
とっとと
(副)
おっとっと
おっとっと
(感)
Xem thêm