Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぴくぴく
ぴくぴく
ぴくぴく
(副)
小刻みに震え動くさまを表す語。
「ほおが~(と)ひきつる」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぴくぴく
ぴくり
ぴくり
(副)
ぴいぴい
ぴいぴい
※一※ (副)
ぴよぴよ
ぴよぴよ
(副)
ぴんぴん
ぴんぴん
(副)
ぴちぴち
ぴちぴち
(副)
ぴかぴか
ぴかぴか
※一※ (副)
ぴりぴり
ぴりぴり
(副)
ぴくっと
ぴくっと
(副)
Xem thêm