Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国の歴史を記した書。
〔「つよぶくみ」とも〕
〔動詞「含む」の連用形から〕
山の神。 山の霊。
(1)ウミカラマツの略。