Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぷよぷよクロニクル
ぷよぷよクロニクル
上記の「ぷよぷよ通」に準じたルールでひたすらぷよを消すルール。左から3列目最上部にぷよが
積み
あ
がる
とゲームオーバー。出現する組ぷよは2個組のみ。 とことんフィーバー 「フィーバーモード」の状態で、出現する連鎖のタネをひたすら消すルール。左から3列目か4列目の最上段にぷよが
積み上がる
か、制限時間が無くなるとゲームオーバー。出現する組ぷよは2個組のみ。
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぷよぷよクロニクル
クロニクル
クロニクル
〖chronicle〗
ぷんぷん
ぷんぷん
(副)
ぷくぷく
ぷくぷく
(副)
ぷつぷつ
ぷつぷつ
(副)
ぷりぷり
ぷりぷり
(副)
幅
ぷく
⇒ ふく(幅)※二※
服
ぷく
⇒ ふく(服)※二※
あっぷあっぷ
あっぷあっぷ
(副)
Xem thêm