Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ アウトサイドヒッター
アウトサイドヒッター
ハイセット(二段トス)等の攻撃を担当する選手を指す。 かつては
レフト
ないしはライトと呼ばれるポジションであり、
ウイング
スパイカー(WS)と呼ばれていた時代もあったが、近年になって日本バレーボール協会は用語統一のための指針を示し、
ウイング
スパイカーの呼称を用いずにアウトサイドヒッターを用いるよう通達
Từ điển Nhật - Nhật