Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ アカイリンゴ
アカイリンゴ
属する。性行為を行っている男女を現行犯で取り締まるほか、潜入捜査や拳銃保持が許されており、
乱交パーティー
会場にガサ入れを行い一斉取り締まりを行うこともある。 なお、現実の世界でも
乱交パーティー
(乱倫
パーティー
とも)は主に公然わいせつ罪が適用される違法行為とみなされており、時に会場が警察により摘発されて逮捕者を出すこともある。
Từ điển Nhật - Nhật