Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ アステリモア
アステリモア
モア
は引退して繁殖牝馬と
な
った。八大競走初代王者の中では最も繁殖戦果が優秀で、産駒には農林省賞典や中山記念を制したヒデヒカリ、優駿牝馬2着のシラヨシ、キヨフジ記念を制したタカツキなどがいる。 全兄フレ
ーモア
・全姉フエア
モアな
どがいる。 ^ 但し、アステリ
モア
Từ điển Nhật - Nhật