Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ インクジェットプリンター
インクジェットプリンター
インクジェット
プリンター(inkjet printer)とは、
インク
を微滴化し、被印字媒体に対し直接に吹き付ける方式を用いたプリンターである。
インクジェット
プリンターは、機構が単純であるという特長をもつ。オフセ
ット
印刷のように版下を作製する必要がなく、複写機やレーザープリンターなどで使用されている
Từ điển Nhật - Nhật