Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ インフレータブルボート
インフレータブルボート
インフレータブル
ボート
(英: inflatable boat)は、空気の入った気密性のチューブで作られた水上を航行する小型船舶(
ボート
)。通称ゴム
ボート
と呼ばれる。ライフセーバーが用いるIRB(インフレータブルレスキュー
ボート
)もこれに含まれる。 使用しない時は空気を抜き、長さや厚みを小さくして収
Từ điển Nhật - Nhật