Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ エアスカウト
エアスカウト
エア
スカウト
(英語: Air Scouts)は、1911年に発足した国際的な
スカウト
運動の一部であり、飛行および飛行機に関する活動に特化したもの。 ボーイ
スカウト
などの行う通常の
スカウト
運動と同じ基本的プログラムに従うが、一定の時間を飛行活動に集中して用いる。また、他の
スカウト
とはわずかに異なるユニフォームを用いることが多い。
Từ điển Nhật - Nhật