Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ エルネマン
エルネマン
一見変哲のないボックスカメラだが、フィルム装填時箱を分割するのでなく片側面を開く形式になっている点が特徴的である。6×9 cm判、8×10 cm(手札)判、ポストカード判、
キャビネ判
など各フォーマットが存在する。 ウネッテ (Unette) - 画面サイズ22×33 mmの小型カメラ。小西六(コニカを経て現コニカミノルタ)に
Từ điển Nhật - Nhật