Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ エレクトリックピアノ
エレクトリックピアノ
代表的機種: ウー
リッ
ツァー、コロムビア・
エレ
ピアン、ホーナー・
エレクト
ラピアノ 音叉を叩く方式 代表的機種: Rhodes 金属片を弾く方式 代表機種: ホーナー・
チェンバ
レット(ゴム製プ
レクト
ラムで弾く))、ピアネット(鍵盤に吸い上げられた金属片が弾性で離れて振動) 發弦式 古典鍵盤楽器
チェンバロ
と同様な、弦をピックではじく方式。
Từ điển Nhật - Nhật