Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ カラダイ
カラダイ
、行省增撥軍七百並旧所領士卒、守定海港口。秋七月、宋昌国州・朐山・秀山
戍兵
舟師千餘艘、攻奪定海港口、哈剌䚟迎撃、虜其裨将並海船三艘。八月、宋
兵
復攻定海港口、哈剌撃退之、行省檄充蒙古漢軍招討使。十月、哈剌䚟引
兵
至温州青嶴門、遇宋
兵
、奪船五艘、遣使諭温州守臣家之柄以城降。十一月、至福州、奪宋海船二十艘、擒毛監丞等」
Từ điển Nhật - Nhật