Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ カルニチン
カルニチン
ヒトの体内においては、L-カルニチンの生合成の開始物質は、リジンである。まず、
メチオニン
はS-
アデノシル
メチオニン
に変換され、
メチ
ル基転移酵素の力を借りて、リジンの側鎖のアミ
ノ
基へと、S-
アデノシル
メチオニン
が持つ
メチ
ル基を転移させる。この部分が、カルニチンの4級アンモニウムの部分である。さらに続
Từ điển Nhật - Nhật