Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ガウシアンビーム
ガウシアンビーム
光学において、
ガウシアン
ビーム(英: Gaussian beam)とは、横モード(英語版)の電場および強度(放射照度)分布が近似的に
ガウ
ス分布とみなせる電磁波をいう。多くのレーザーはその光軸への垂直面内の強度分布が
ガウ
ス分布に近いビームを発しており、このようなレーザーでは共振器が基本横モード、または「TEM00
Từ điển Nhật - Nhật