Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ガーネツト
ガーネツト
有馬記念出走が叶った。ところが、肝心のレース当日は雨で馬場が悪化した
為
、重馬場が苦手なガーネツトは12頭中9番人気の低評価であった。しかし、第3コーナーから徐々に外に持ち出し進出したガーネツトは、最後の直線では全く荒れていない外
埒
沿いを走るという鞍上・伊藤の作戦が見事に決まり、コマツヒカリ(195
Từ điển Nhật - Nhật