Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ クチュルク
クチュルク
Kūchulūkと綴る。
クチュルク
とはテ
ュルク
語で küč+lüg 「力ある者」の意味である。日本語表記では「グ
チュルク
」、「グチ
ルク
」とも表記される。 父のタヤン・カン(タイ・ブカ)が1204年にモンゴルのチンギス・カンに敗れて戦死し、ナイマン部が壊滅すると、
クチュルク
はアルタイ山脈方面にいた叔父のブイ
ルク
Từ điển Nhật - Nhật