Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ クモノハナ
クモノハナ
て
、前走負かされていたハイレコードに4馬身差を付け
て
優勝した。橋本によれば、クモノハナは「水かきを付け
て
いるように重馬場が上手」な馬であり、「乗
って
いる僕もアッとおどろくような勝ち方」だったと回想し
て
いる。なお、クモノハナは9勝のうち6勝を
稍
重よりも悪い馬場状態で挙げ
て
Từ điển Nhật - Nhật