Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ クロゴケグモ
クロゴケグモ
クモ
の成体を専門に捕えるハンターである。 他の生物、カマキリやムカデなども、時としてこれらを獲物として捕らえるだろうが、この
クモ
を特に選んで攻撃するものではない。 この
クモ
は人家周辺のゴミ箱付近、屋内のテーブルや椅子の下などに網を張る例も知られ、北アメリカにおける
クモ咬傷
Từ điển Nhật - Nhật