Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ クロネコファックス
クロネコファックス
送信
できる。 複合機から
送信
後、枚数等を確認してから、通信費をコインベンダーに投入するかICカード等で支払う。かつては、専用の
ファクス
電話機から
送信
し、
送信
が確認されてからカウンターで通信費を支払った。 会社や自宅から送った原稿をクロネコ
ファ
ッ
クス
で受け取ることも可能。この場合は、
送信
ファクス
Từ điển Nhật - Nhật