Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ グリベンクラミド
グリベンクラミド
スルホニルウレア
より高い。 下記の患者には禁忌である。 重症ケトーシス 糖尿病性昏睡又は前昏睡 インスリン依存型糖尿病 重症感染症 手術前後 重篤な外傷 重篤な肝機能障害 重篤な腎機能障害 下痢、嘔吐などの胃腸障害 妊婦または妊娠している可能性のある女性 ボセンタン水和物を投与中の患者
スルホ
Từ điển Nhật - Nhật