Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ケーブルカッター
ケーブルカッター
ケーブ
ルカッタ
ー(英: cable cutter)又はケーブ
ルカッタ
とは、主に銅線ケーブル(電線IV線・SV線・CV線)を切断する為の専用工具である。1970年頃はスイスのフェルコ(ドイツ語版)が世界的に有名であったが、現在では国内・海外供に電設工具のアイテムとして各社が色々な方式の
カッタ
ーを製造・販売をしている。近年[いつ
Từ điển Nhật - Nhật