Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ゲバリスタ
ゲバリスタ
ゲバリスタ
(西: Guevarista) チェ・
ゲバ
ラの革命思想信奉者や彼の生き方に共感を抱く者については、
ゲバ
ラ主義を参照のこと。 太田竜が掲げる世界ソビエト社会主義共和国樹立運動や反日亡国論などの宣伝を通じて、「世界革命」の理念を説く者については、世界革命浪人を参照のこと。
Từ điển Nhật - Nhật