Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ コンコルダンス
コンコルダンス
コンコルダンス
(concordance、
コンコ
ー
ダンス
)は、語句集の一種である。ある書物に出てくる言葉を辞書順に配列し、その言葉が書物のどこに出現するかを、実際の文脈とともに一覧表にしたものをいう。 聖書の
コンコルダンス
が特に有名である。他には、ウィリアム・シェイクスピアの
コンコルダンス
などがある。
Từ điển Nhật - Nhật