Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ サンテニミー
サンテニミー
ら湧く水でハンセン病患者を癒した。エニミーは修道女となって修道院を創設
し
、町がその周囲で成長
し
始めた。 中世のサンテニミー村は、マンド司教エティエンヌが951年に建てた
ベネディクト
会派修道院の周囲で大きくなっていった。
ベネディクト
会修道士たちのコミュニティーの確立は、宗教上の中心地となったことで経済
Từ điển Nhật - Nhật