Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ショーツライン
ショーツライン
ショーツ
ライン
、
パンティーライン
は、スカートやズボン(
パン
ツ)などのボトムスから浮き出て見える下着(
パンティー
)の縫い目、輪郭線などのことである。お尻(臀部)にできる場合が多い。これが見えないように工夫する人が多いと見られている傾向があった。 生地が薄く、身体に密着するアウターを着用する場合、ショ
Từ điển Nhật - Nhật