Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ シリコーンゴム
シリコーンゴム
シリコーン
ゴム(英: silicone rubber
シリコーン
・
ラバー
)とは、
シリコーン
樹脂(
シリコーン
を主成分とする合成樹脂)のうち、ゴム状(
ラバー
状)のもの。「
シリコ
ンゴム」「
シリコ
ンラバー
」「ケイ素ゴム」とも言われる。 耐熱・耐水・耐薬品性に優れている。 上述の特性を活かして、きわめて幅広い用途に用いられている。
Từ điển Nhật - Nhật