Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ シンフォニー・エックス (アルバム)
シンフォニー・エックス (アルバム)
Raging Seasons プレモニション - Premonition マスカレード - Masquerade アブシンス・アンド・ルー - Absinthe and Rue シェイズ・オブ・クレイ - Shades of Grey トーンティング・ザ・ノートリアス - Taunting the Notorious
Từ điển Nhật - Nhật